G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 7 | 4 | 30-19 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 1-2 | |
21 | 9 | 7 | 5 | 31-21 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Ahn Byung-gun | 20 G |
1 | Nguyễn Văn Ngọ | 20 G |
1 | Nguyễn Minh Trung | 20 G |
5 | Huỳnh Tấn Tài | 19 G |
2 | Geovane | 8 G |
3 | Huỳnh Tấn Tài | 3 G |
4 | Nguyễn Vũ Tín | 2 G |
4 | Lê Quốc Phương | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|