G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 9 | 8 | 34-32 | |
26 | 9 | 9 | 8 | 34-32 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Đỗ Văn Thuận | 24 G |
1 | Trịnh Duy Long | 24 G |
4 | Andrew Mwesigwa | 23 G |
4 | Nguyễn Quốc Long | 23 G |
2 | Trịnh Duy Long | 6 G |
3 | Trương Công Thảo | 5 G |
4 | Nguyễn Xuân Nam | 4 G |
5 | Nguyễn Ngọc Duy | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|