G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 13 | 9 | 4 | 46-32 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 10-8 | |
30 | 15 | 10 | 5 | 56-40 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Đinh Thanh Trung | 26 G |
3 | Trần Văn Học | 25 G |
3 | Nguyễn Huy Hùng | 25 G |
3 | Nguyễn Trung Đại Dương | 25 G |
2 | Đinh Thanh Trung | 10 G |
3 | Hà Minh Tuấn | 7 G |
4 | Nguyễn Trung Đại Dương | 6 G |
5 | Phan Đình Thắng | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|