G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 7-16 | |
19 | 8 | 3 | 8 | 27-26 | |
2 | 2 | 0 | 0 | 4-2 | |
27 | 12 | 3 | 12 | 38-44 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Phạm Tuấn Hải | 24 G |
2 | Phạm Xuân Mạnh | 24 G |
4 | Nguyễn Văn Quyết | 23 G |
5 | Nguyễn Thành Chung | 22 G |
2 | Joel Tagueu | 8 G |
3 | Deni Júnior | 4 G |
3 | Nguyễn Văn Quyết | 4 G |
5 | Nguyễn Hải Long | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|